ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "mở rộng kinh doanh ra nước ngoài" 1件

ベトナム語 mở rộng kinh doanh ra nước ngoài
button1
日本語 海外進出
例文 nhiều công ty Nhật Bản mở rộng kinh doanh sang Việt Nam
多くの企業がベトナムへ進出している
マイ単語

類語検索結果 "mở rộng kinh doanh ra nước ngoài" 0件

フレーズ検索結果 "mở rộng kinh doanh ra nước ngoài" 0件

ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |